সর্বোচ্চ গতি | 41 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 45 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 40 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 37 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 33 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 24 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 26 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu-এ বাতাস (97 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (99 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-এ বাতাস (100 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-এ বাতাস (103 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh-এ বাতাস (103 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu-এ বাতাস (105 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải-এ বাতাস (108 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu-এ বাতাস (116 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam-এ বাতাস (124 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh-এ বাতাস (125 km)