সর্বোচ্চ গতি | 28 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 26 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 32 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 36 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 34 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 37 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 33 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu-এ বাতাস (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-এ বাতাস (19 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-এ বাতাস (25 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu-এ বাতাস (38 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh-এ বাতাস (42 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (50 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh-এ বাতাস (53 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải-এ বাতাস (65 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải-এ বাতাস (68 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam-এ বাতাস (72 km)