সর্বোচ্চ গতি | 23 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 25 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 20 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 17 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 16 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 7 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 20 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (15 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam-এ বাতাস (16 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh-এ বাতাস (24 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú-এ বাতাস (25 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-এ বাতাস (41 km) | Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri-এ বাতাস (42 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-এ বাতাস (47 km) | Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại-এ বাতাস (52 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu-এ বাতাস (65 km) | Cua Tieu Entr-এ বাতাস (73 km)