সর্বোচ্চ গতি | 16 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 6 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 23 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 25 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 21 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 21 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 25 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 23 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (11 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-এ বাতাস (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-এ বাতাস (23 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải-এ বাতাস (24 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam-এ বাতাস (31 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu-এ বাতাস (42 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú-এ বাতাস (46 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu-এ বাতাস (58 km) | Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri-এ বাতাস (60 km) | Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại-এ বাতাস (70 km)