সর্বোচ্চ গতি | 38 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 32 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 33 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 35 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 39 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 35 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 35 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu-এ বাতাস (17 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu-এ বাতাস (21 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-এ বাতাস (35 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh-এ বাতাস (35 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-এ বাতাস (41 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải-এ বাতাস (51 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh-এ বাতাস (58 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (58 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi-এ বাতাস (66 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (67 km)