সর্বোচ্চ গতি | 26 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 27 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 32 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 22 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 25 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 27 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 29 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu-এ বাতাস (14 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải-এ বাতাস (15 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (23 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi-এ বাতাস (31 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu-এ বাতাস (35 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu-এ বাতাস (53 km) | Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn-এ বাতাস (62 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-এ বাতাস (70 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-এ বাতাস (76 km) | U Minh-এ বাতাস (89 km)