সর্বোচ্চ গতি | 14 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 6 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 16 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 6 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 4 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 24 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 6 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 27 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 6 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 33 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 22 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Hải An (Hai An) - Hải An-এ বাতাস (4.3 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa-এ বাতাস (6 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương-এ বাতাস (9 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình-এ বাতাস (13 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch-এ বাতাস (13 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi-এ বাতাস (15 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu-এ বাতাস (16 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái-এ বাতাস (17 km) | Hon Me-এ বাতাস (18 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh-এ বাতাস (24 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-এ বাতাস (27 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-এ বাতাস (28 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương-এ বাতাস (33 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương-এ বাতাস (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-এ বাতাস (36 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-এ বাতাস (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-এ বাতাস (40 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-এ বাতাস (43 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-এ বাতাস (45 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-এ বাতাস (47 km)