সর্বোচ্চ গতি | 11 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 4 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 12 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 4 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 17 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 7 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 17 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 18 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 17 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 12 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương-এ বাতাস (2.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-এ বাতাস (6 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-এ বাতাস (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-এ বাতাস (9 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-এ বাতাস (12 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-এ বাতাস (17 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu-এ বাতাস (18 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình-এ বাতাস (22 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim-এ বাতাস (26 km) | Hon Me-এ বাতাস (28 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa-এ বাতাস (29 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ বাতাস (31 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia-এ বাতাস (35 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ বাতাস (36 km) | Hải An (Hai An) - Hải An-এ বাতাস (39 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ বাতাস (40 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương-এ বাতাস (44 km) | Hon Nieu-এ বাতাস (45 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বাতাস (45 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch-এ বাতাস (48 km)