সর্বোচ্চ গতি | 21 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 12 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 12 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 10 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 9 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 12 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 4 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 11 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-এ বাতাস (3.0 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-এ বাতাস (3.2 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương-এ বাতাস (9 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-এ বাতাস (11 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương-এ বাতাস (11 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-এ বাতাস (17 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim-এ বাতাস (18 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ বাতাস (23 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu-এ বাতাস (27 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ বাতাস (28 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình-এ বাতাস (31 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ বাতাস (31 km) | Hon Me-এ বাতাস (35 km) | Hon Nieu-এ বাতাস (36 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বাতাস (37 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa-এ বাতাস (38 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ বাতাস (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia-এ বাতাস (43 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ বাতাস (47 km) | Hải An (Hai An) - Hải An-এ বাতাস (48 km)