সর্বোচ্চ গতি | 9 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 11 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 10 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 6 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 9 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 9 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 2 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 8 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ বাতাস (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ বাতাস (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim-এ বাতাস (13 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বাতাস (13 km) | Hon Nieu-এ বাতাস (16 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ বাতাস (17 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-এ বাতাস (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-এ বাতাস (25 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ বাতাস (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-এ বাতাস (28 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ বাতাস (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-এ বাতাস (31 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ বাতাস (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương-এ বাতাস (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương-এ বাতাস (38 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ বাতাস (39 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-এ বাতাস (45 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà-এ বাতাস (48 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ বাতাস (55 km)