সর্বোচ্চ গতি | 16 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 8 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 0 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 12 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 4 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 11 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 13 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 4 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 8 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-এ বাতাস (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-এ বাতাস (4.9 km) | Hon Ne-এ বাতাস (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-এ বাতাস (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-এ বাতাস (9 km) | Kim Trung-এ বাতাস (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-এ বাতাস (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-এ বাতাস (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-এ বাতাস (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh-এ বাতাস (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-এ বাতাস (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái-এ বাতাস (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-এ বাতাস (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi-এ বাতাস (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch-এ বাতাস (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-এ বাতাস (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương-এ বাতাস (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-এ বাতাস (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An-এ বাতাস (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia-এ বাতাস (45 km)