সর্বোচ্চ গতি | 21 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 7 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 20 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 20 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 17 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 13 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 15 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 2 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 15 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 2 km/h |
Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-এ বাতাস (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-এ বাতাস (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-এ বাতাস (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-এ বাতাস (14 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-এ বাতাস (17 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-এ বাতাস (18 km) | Kim Trung-এ বাতাস (19 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-এ বাতাস (22 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-এ বাতাস (23 km) | Hon Ne-এ বাতাস (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-এ বাতাস (27 km) | Giao Phong-এ বাতাস (29 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-এ বাতাস (30 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-এ বাতাস (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ-এ বাতাস (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-এ বাতাস (37 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-এ বাতাস (40 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-এ বাতাস (43 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-এ বাতাস (47 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh-এ বাতাস (49 km)