সর্বোচ্চ গতি | 21 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 8 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 14 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 13 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 20 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 18 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 18 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Giao Phong-এ বাতাস (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-এ বাতাস (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-এ বাতাস (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-এ বাতাস (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú-এ বাতাস (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-এ বাতাস (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải-এ বাতাস (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-এ বাতাস (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long-এ বাতাস (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-এ বাতাস (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô-এ বাতাস (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-এ বাতাস (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-এ বাতাস (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng-এ বাতাস (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường-এ বাতাস (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-এ বাতাস (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-এ বাতাস (53 km)