সর্বোচ্চ গতি |
14 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
1 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
12 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
0 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
11 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
1 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
16 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
1 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
11 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
1 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
17 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
9 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
23 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
9 km/h
|
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-এ বাতাস (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-এ বাতাস (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-এ বাতাস (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương-এ বাতাস (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương-এ বাতাস (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim-এ বাতাস (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ বাতাস (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-এ বাতাস (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ বাতাস (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ বাতাস (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu-এ বাতাস (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বাতাস (34 km) | Hon Nieu-এ বাতাস (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình-এ বাতাস (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ বাতাস (37 km) | Hon Me-এ বাতাস (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa-এ বাতাস (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ বাতাস (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia-এ বাতাস (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ বাতাস (50 km)