সর্বোচ্চ গতি | 14 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 16 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 2 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 13 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 8 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 1 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 10 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 2 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 30 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 18 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 6 km/h |
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ বাতাস (1.1 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải-এ বাতাস (5 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà-এ বাতাস (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà-এ বাতাস (8 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải-এ বাতাস (9 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ বাতাস (16 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên-এ বাতাস (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ বাতাস (21 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ বাতাস (26 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa-এ বাতাস (28 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ বাতাস (31 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ বাতাস (39 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh-এ বাতাস (40 km) | Hon Nieu-এ বাতাস (41 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বাতাস (43 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ বাতাস (49 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ বাতাস (56 km)