সর্বোচ্চ গতি | 7 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 10 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 0 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 13 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 18 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 17 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải-এ বাতাস (4.0 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà-এ বাতাস (8 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim-এ বাতাস (9 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ বাতাস (10 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên-এ বাতাস (11 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà-এ বাতাস (17 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa-এ বাতাস (19 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ বাতাস (25 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ বাতাস (30 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh-এ বাতাস (30 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ বাতাস (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ বাতাস (39 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ বাতাস (48 km) | Hon Nieu-এ বাতাস (50 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বাতাস (51 km)