সর্বোচ্চ গতি | 15 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 4 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 17 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 17 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 2 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 22 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 21 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 12 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 4 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 18 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 5 km/h |
Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải-এ বাতাস (4.0 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim-এ বাতাস (5 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ বাতাস (6 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà-এ বাতাস (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà-এ বাতাস (13 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên-এ বাতাস (15 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ বাতাস (21 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa-এ বাতাস (23 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ বাতাস (26 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ বাতাস (31 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh-এ বাতাস (34 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ বাতাস (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ বাতাস (44 km) | Hon Nieu-এ বাতাস (46 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বাতাস (47 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ বাতাস (54 km)