সর্বোচ্চ গতি |
20 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
22 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
19 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
9 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
17 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
7 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
18 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
7 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
15 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
8 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
14 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
9 km/h
|
Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (11 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-এ বাতাস (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-এ বাতাস (23 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải-এ বাতাস (24 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam-এ বাতাস (31 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu-এ বাতাস (42 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú-এ বাতাস (46 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu-এ বাতাস (58 km) | Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri-এ বাতাস (60 km) | Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại-এ বাতাস (70 km)