সর্বোচ্চ গতি |
26 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
30 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
30 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
40 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
27 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
26 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
25 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu-এ বাতাস (17 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu-এ বাতাস (21 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-এ বাতাস (35 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh-এ বাতাস (35 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-এ বাতাস (41 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải-এ বাতাস (51 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh-এ বাতাস (58 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (58 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi-এ বাতাস (66 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (67 km)