সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 14 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 16 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 2 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 14 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 13 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 3 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 30 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 10 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 0 km/h |
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh-এ বাতাস (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới-এ বাতাস (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy-এ বাতাস (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)-এ বাতাস (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc-এ বাতাস (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải-এ বাতাস (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam-এ বাতাস (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch-এ বাতাস (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh-এ বাতাস (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc-এ বাতাস (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái-এ বাতাস (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ-এ বাতাস (51 km)