সর্বোচ্চ গতি | 16 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 6 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 20 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 19 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 7 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 18 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 9 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 39 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
সর্বোচ্চ গতি | 23 Km/h |
ন্যূনতম গতি | 10 km/h |
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải-এ বাতাস (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh-এ বাতাস (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam-এ বাতাস (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh-এ বাতাস (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh-এ বাতাস (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới-এ বাতাস (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái-এ বাতাস (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)-এ বাতাস (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch-এ বাতাস (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc-এ বাতাস (41 km) | Trung Giang-এ বাতাস (41 km) | Gio Linh-এ বাতাস (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch-এ বাতাস (54 km)