সর্বোচ্চ গতি |
19 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
22 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
23 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
37 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
41 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
40 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
30 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới-এ বাতাস (7 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc-এ বাতাস (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh-এ বাতাস (18 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch-এ বাতাস (21 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh-এ বাতাস (22 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc-এ বাতাস (26 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ-এ বাতাস (33 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy-এ বাতাস (34 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach-এ বাতাস (40 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải-এ বাতাস (43 km) | Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch-এ বাতাস (46 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam-এ বাতাস (49 km) | Vung Chua Bay-এ বাতাস (50 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh-এ বাতাস (57 km)