সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.2 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.6 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.0 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.5 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.1 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.5 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.9 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.4 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.8 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.4 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.0 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.5 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.5 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.4 m
|
Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-এ ঢেউ (6 km) | Kim Trung-এ ঢেউ (8 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-এ ঢেউ (10 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-এ ঢেউ (12 km) | Hon Ne-এ ঢেউ (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-এ ঢেউ (14 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-এ ঢেউ (15 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-এ ঢেউ (17 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-এ ঢেউ (20 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-এ ঢেউ (20 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-এ ঢেউ (23 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-এ ঢেউ (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-এ ঢেউ (29 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-এ ঢেউ (31 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh-এ ঢেউ (35 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-এ ঢেউ (37 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái-এ ঢেউ (42 km) | Giao Phong-এ ঢেউ (43 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi-এ ঢেউ (43 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch-এ ঢেউ (45 km)