সর্বোচ্চ উচ্চতা | 1.3 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.6 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.8 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.6 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 1.5 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 1.0 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 1.6 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 1.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 1.3 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.7 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 1.3 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.7 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 1.7 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 1.0 m |
Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-এ ঢেউ (6 km) | Giao Phong-এ ঢেউ (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-এ ঢেউ (13 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ-এ ঢেউ (13 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-এ ঢেউ (17 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-এ ঢেউ (20 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-এ ঢেউ (23 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-এ ঢেউ (24 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-এ ঢেউ (27 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú-এ ঢেউ (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải-এ ঢেউ (36 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-এ ঢেউ (37 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long-এ ঢেউ (40 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-এ ঢেউ (40 km) | Kim Trung-এ ঢেউ (41 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-এ ঢেউ (43 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô-এ ঢেউ (44 km) | Hon Ne-এ ঢেউ (46 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-এ ঢেউ (48 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng-এ ঢেউ (49 km)