সর্বোচ্চ উচ্চতা | 1.0 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.4 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.8 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.5 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.9 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.6 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 1.0 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.5 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.9 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.6 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.7 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.5 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.9 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.4 m |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch-এ ঢেউ (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái-এ ঢেউ (2.0 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương-এ ঢেউ (5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh-এ ঢেউ (9 km) | Hải An (Hai An) - Hải An-এ ঢেউ (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-এ ঢেউ (14 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia-এ ঢেউ (15 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa-এ ঢেউ (21 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-এ ঢেউ (21 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-এ ঢেউ (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình-এ ঢেউ (27 km) | Hon Me-এ ঢেউ (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-এ ঢেউ (31 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu-এ ঢেউ (31 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-এ ঢেউ (35 km) | Hon Ne-এ ঢেউ (36 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-এ ঢেউ (39 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-এ ঢেউ (40 km) | Kim Trung-এ ঢেউ (41 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-এ ঢেউ (41 km)