সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.6 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.5 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.3 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.5 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.3 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.4 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.5 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.6 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.3 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.5 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.4 m |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái-এ ঢেউ (7 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam-এ ঢেউ (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch-এ ঢেউ (14 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải-এ ঢেউ (14 km) | Trung Giang-এ ঢেউ (19 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy-এ ঢেউ (23 km) | Gio Linh-এ ঢেউ (26 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong-এ ঢেউ (35 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh-এ ঢেউ (35 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh-এ ঢেউ (39 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng-এ ঢেউ (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới-এ ঢেউ (50 km)