সর্বোচ্চ গতি |
23 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
30 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
20 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
22 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
16 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
9 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
27 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
25 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải-এ বাতাস (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh-এ বাতাস (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam-এ বাতাস (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh-এ বাতাস (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh-এ বাতাস (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới-এ বাতাস (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái-এ বাতাস (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)-এ বাতাস (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch-এ বাতাস (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc-এ বাতাস (41 km) | Trung Giang-এ বাতাস (41 km) | Gio Linh-এ বাতাস (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch-এ বাতাস (54 km)