সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.6 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.1 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.7 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.1 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.8 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.3 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.1 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.5 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.9 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.5 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.9 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.6 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.0 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.7 m
|
Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải-এ ঢেউ (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh-এ ঢেউ (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam-এ ঢেউ (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh-এ ঢেউ (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh-এ ঢেউ (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới-এ ঢেউ (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái-এ ঢেউ (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ)-এ ঢেউ (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch-এ ঢেউ (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc-এ ঢেউ (41 km) | Trung Giang-এ ঢেউ (41 km) | Gio Linh-এ ঢেউ (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch-এ ঢেউ (54 km)