সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
98%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
79%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
90%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
62%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
92%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
54%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
88%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
58%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
84%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
69%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
85%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
59%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
87%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
69%
|
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ আর্দ্রতা (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ আর্দ্রতা (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim-এ আর্দ্রতা (13 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ আর্দ্রতা (13 km) | Hon Nieu-এ আর্দ্রতা (16 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ আর্দ্রতা (17 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-এ আর্দ্রতা (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-এ আর্দ্রতা (25 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ আর্দ্রতা (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-এ আর্দ্রতা (28 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ আর্দ্রতা (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-এ আর্দ্রতা (31 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ আর্দ্রতা (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương-এ আর্দ্রতা (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương-এ আর্দ্রতা (38 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ আর্দ্রতা (39 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-এ আর্দ্রতা (45 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà-এ আর্দ্রতা (48 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ আর্দ্রতা (55 km)