সর্বোচ্চ আর্দ্রতা | 92% |
ন্যূনতম আর্দ্রতা | 69% |
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা | 80% |
ন্যূনতম আর্দ্রতা | 63% |
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা | 81% |
ন্যূনতম আর্দ্রতা | 54% |
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা | 78% |
ন্যূনতম আর্দ্রতা | 58% |
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা | 88% |
ন্যূনতম আর্দ্রতা | 71% |
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা | 93% |
ন্যূনতম আর্দ্রতা | 84% |
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা | 96% |
ন্যূনতম আর্দ্রতা | 68% |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ আর্দ্রতা (4.6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ আর্দ্রতা (5 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ আর্দ্রতা (10 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ আর্দ্রতা (13 km) | Hon Nieu-এ আর্দ্রতা (16 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ আর্দ্রতা (17 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà-এ আর্দ্রতা (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ আর্দ্রতা (23 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ আর্দ্রতা (25 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim-এ আর্দ্রতা (26 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ আর্দ্রতা (30 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải-এ আর্দ্রতা (31 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà-এ আর্দ্রতা (31 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải-এ আর্দ্রতা (35 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ আর্দ্রতা (37 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim-এ আর্দ্রতা (42 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên-এ আর্দ্রতা (45 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-এ আর্দ্রতা (49 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-এ আর্দ্রতা (50 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-এ আর্দ্রতা (52 km)