জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
1:28 | 1.0 m | 39 | |
11:14 | 2.6 m | 39 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
2:07 | 0.7 m | 48 | |
12:03 | 2.8 m | 53 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.7 m | 59 | |
12:54 | 3.0 m | 64 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
3:57 | 0.6 m | 70 | |
13:43 | 3.2 m | 75 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
4:59 | 0.5 m | 80 | |
14:30 | 3.2 m | 84 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
5:58 | 0.4 m | 88 | |
15:13 | 3.3 m | 91 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
6:53 | 0.4 m | 94 | |
15:54 | 3.2 m | 95 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương এর জন্য জোয়ার (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội এর জন্য জোয়ার (4.1 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết এর জন্য জোয়ার (8 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan এর জন্য জোয়ার (11 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc এর জন্য জোয়ার (16 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên এর জন্য জোয়ার (16 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải এর জন্য জোয়ার (20 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh এর জন্য জোয়ার (22 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân এর জন্য জোয়ার (25 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim এর জন্য জোয়ার (27 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu এর জন্য জোয়ার (33 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến এর জন্য জোয়ার (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà এর জন্য জোয়ার (34 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa এর জন্য জোয়ার (36 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương এর জন্য জোয়ার (39 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt এর জন্য জোয়ার (40 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim এর জন্য জোয়ার (41 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương এর জন্য জোয়ার (45 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải এর জন্য জোয়ার (46 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà এর জন্য জোয়ার (47 km)