জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
9:17 | 0.6 m | 93 | |
17:28 | 1.9 m | 90 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
10:14 | 0.8 m | 86 | |
17:53 | 1.7 m | 81 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
11:29 | 1.2 m | 75 | |
17:35 | 1.3 m | 68 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
1:58 | 1.3 m | 62 | |
5:38 | 1.3 m | 62 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
1:16 | 0.5 m | 48 | |
10:50 | 2.1 m | 48 |
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt এর জন্য জোয়ার (7 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim এর জন্য জোয়ার (8 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân এর জন্য জোয়ার (8 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải এর জন্য জোয়ার (13 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà এর জন্য জোয়ার (13 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải এর জন্য জোয়ার (13 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải এর জন্য জোয়ার (17 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên এর জন্য জোয়ার (18 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan এর জন্য জোয়ার (23 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên এর জন্য জোয়ার (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội এর জন্য জোয়ার (31 km) | Hon Nieu এর জন্য জোয়ার (34 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương এর জন্য জোয়ার (35 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa এর জন্য জোয়ার (36 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết এর জন্য জোয়ার (41 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh এর জন্য জোয়ার (47 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc এর জন্য জোয়ার (48 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh এর জন্য জোয়ার (55 km)