সর্বোচ্চ চাপ | 1002 hPa |
ন্যূনতম চাপ | 997 hPa |
সর্বোচ্চ চাপ | 1003 hPa |
ন্যূনতম চাপ | 999 hPa |
সর্বোচ্চ চাপ | 1002 hPa |
ন্যূনতম চাপ | 999 hPa |
সর্বোচ্চ চাপ | 1001 hPa |
ন্যূনতম চাপ | 998 hPa |
সর্বোচ্চ চাপ | 1002 hPa |
ন্যূনতম চাপ | 999 hPa |
সর্বোচ্চ চাপ | 1005 hPa |
ন্যূনতম চাপ | 1001 hPa |
সর্বোচ্চ চাপ | 1008 hPa |
ন্যূনতম চাপ | 1004 hPa |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (4.1 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (8 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (11 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (16 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (16 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (20 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (22 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (25 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (27 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (33 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (34 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (36 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (39 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (40 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (41 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (45 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (46 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà-এ বায়ুমণ্ডলীয় চাপ (47 km)