সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.3 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.3 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.4 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.5 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.4 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.1 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.4 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.2 m |
সর্বোচ্চ উচ্চতা | 0.3 m |
ন্যূনতম উচ্চতা | 0.1 m |
Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim-এ ঢেউ (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ ঢেউ (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ ঢেউ (14 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-এ ঢেউ (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-এ ঢেউ (20 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ ঢেউ (20 km) | Hon Nieu-এ ঢেউ (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-এ ঢেউ (23 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ ঢেউ (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-এ ঢেউ (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương-এ ঢেউ (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ ঢেউ (32 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương-এ ঢেউ (33 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ ঢেউ (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-এ ঢেউ (40 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ ঢেউ (41 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ ঢেউ (46 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu-এ ঢেউ (49 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình-এ ঢেউ (53 km)