সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.3 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.9 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.3 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.8 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.0 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.7 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.7 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.6 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
0.8 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.5 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.2 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.7 m
|
সর্বোচ্চ উচ্চতা |
1.1 m
|
ন্যূনতম উচ্চতা |
0.7 m
|
Giao Phong-এ ঢেউ (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-এ ঢেউ (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-এ ঢেউ (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-এ ঢেউ (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú-এ ঢেউ (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-এ ঢেউ (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải-এ ঢেউ (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-এ ঢেউ (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long-এ ঢেউ (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-এ ঢেউ (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô-এ ঢেউ (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-এ ঢেউ (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-এ ঢেউ (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng-এ ঢেউ (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường-এ ঢেউ (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-এ ঢেউ (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-এ ঢেউ (53 km)