সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
85%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
53%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
89%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
53%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
95%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
58%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
95%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
83%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
98%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
94%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
96%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
87%
|
সর্বোচ্চ আর্দ্রতা |
96%
|
ন্যূনতম আর্দ্রতা |
88%
|
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ আর্দ্রতা (7 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim-এ আর্দ্রতা (8 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ আর্দ্রতা (8 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải-এ আর্দ্রতা (13 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà-এ আর্দ্রতা (13 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ আর্দ্রতা (13 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải-এ আর্দ্রতা (17 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ আর্দ্রতা (18 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ আর্দ্রতা (23 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên-এ আর্দ্রতা (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ আর্দ্রতা (31 km) | Hon Nieu-এ আর্দ্রতা (34 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ আর্দ্রতা (35 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa-এ আর্দ্রতা (36 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ আর্দ্রতা (41 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh-এ আর্দ্রতা (47 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ আর্দ্রতা (48 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ আর্দ্রতা (55 km)