জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
3:43 | 0.1 m | 79 | |
13:45 | 3.6 m | 82 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
4:42 | 0.0 m | 84 | |
14:38 | 3.7 m | 86 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
5:44 | -0.1 m | 87 | |
15:29 | 3.7 m | 87 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
6:47 | 0.0 m | 87 | |
16:17 | 3.5 m | 85 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
7:44 | 0.2 m | 83 | |
17:01 | 3.3 m | 80 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
8:36 | 0.4 m | 77 | |
17:38 | 3.0 m | 73 |
জোয়ার-ভাটা | উচ্চতা | সহগ | |
---|---|---|---|
9:23 | 0.7 m | 68 | |
18:07 | 2.7 m | 64 |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh এর জন্য জোয়ার (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu এর জন্য জোয়ার (9 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc এর জন্য জোয়ার (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến এর জন্য জোয়ার (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa এর জন্য জোয়ার (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết এর জন্য জোয়ার (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương এর জন্য জোয়ার (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương এর জন্য জোয়ার (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương এর জন্য জোয়ার (26 km) | Hon Nieu এর জন্য জোয়ার (27 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương এর জন্য জোয়ার (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội এর জন্য জোয়ার (29 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu এর জন্য জোয়ার (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan এর জন্য জোয়ার (37 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên এর জন্য জোয়ার (42 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu এর জন্য জোয়ার (44 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải এর জন্য জোয়ার (47 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình এর জন্য জোয়ার (48 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân এর জন্য জোয়ার (52 km)