সর্বোচ্চ গতি |
34 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
34 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
36 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
34 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
34 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
33 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
28 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh-এ বাতাস (16 km) | Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái-এ বাতাস (29 km) | U Minh-এ বাতাস (37 km) | Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá-এ বাতাস (49 km) | Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất-এ বাতাস (53 km) | Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh-এ বাতাস (61 km) | Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời-এ বাতাস (67 km) | Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương-এ বাতাস (81 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-এ বাতাস (91 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi-এ বাতাস (91 km)