সর্বোচ্চ গতি |
24 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
8 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
15 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
7 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
12 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
4 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
9 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
2 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
18 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
7 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
19 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
9 km/h
|
সর্বোচ্চ গতি |
19 Km/h
|
ন্যূনতম গতি |
10 km/h
|
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt-এ বাতাস (7 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim-এ বাতাস (8 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-এ বাতাস (8 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải-এ বাতাস (13 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà-এ বাতাস (13 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-এ বাতাস (13 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải-এ বাতাস (17 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-এ বাতাস (18 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-এ বাতাস (23 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên-এ বাতাস (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-এ বাতাস (31 km) | Hon Nieu-এ বাতাস (34 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-এ বাতাস (35 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa-এ বাতাস (36 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-এ বাতাস (41 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh-এ বাতাস (47 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-এ বাতাস (48 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-এ বাতাস (55 km)